--

nông trường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông trường

+  

  • Sovkhoz, state-run farm
    • Nông trường quốc doanh
      A state-managed farm, a sovkhoz
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông trường"
Lượt xem: 601